--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
báo tang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
báo tang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: báo tang
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To announce a death
giấy báo tang
death notice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "báo tang"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"báo tang"
:
báo tang
bảo tàng
Những từ có chứa
"báo tang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mourning
sackcloth
crape
funeral
monodic
tang
monodical
crapped
weeper
committal service
more...
Lượt xem: 896
Từ vừa tra
+
báo tang
:
To announce a deathgiấy báo tangdeath notice